BIẾN TẦV INVT
BIẾN TẦV INVT
BIẾN TẦV INVT
|
Đặc tính kỹ thuật |
Thông số |
|
|
Nguồn điện vào |
Điện áp ngõ vào (V) |
1P, 220V (-15%) ~ 240V (+10%), 0.4 ~ 4 kW |
|
Tần số ngõ vào (Hz) |
47 ~ 63Hz |
|
|
Nguồn điện ngõ ra |
Điện áp ngõ ra (V) |
0 ~ điện áp ngõ vào |
|
Đặc tính điều khiển |
Tần số ngõ ra (Hz) |
0 ~ 400Hz |
|
Chế độ điều khiển |
Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), điều khiển Torque |
|
|
Động cơ |
Động cơ không đồng bộ |
|
|
Độ phân giải |
1:100 |
|
|
Sai số tốc độ |
±0.2%, (SVC) |
|
|
Độ nhấp nhô |
±0.3%, (SVC) |
|
|
Đáp ứng torque |
≤ 20 ms (SVC) |
|
|
Torque khởi động |
150% giá trị danh định ở 0.5 Hz |
|
|
Khả năng quá tải |
60s với 150% dòng định mức |
|
|
Nguồn điều khiển |
Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus, đa cấp 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. |
|
|
Bộ lọc nhiễu |
Tích hợp sẵn C3, tự chọn C2 |
|
|
Truyền thông |
Modbus RTU |
|
|
Terminal |
Ngõ vào số |
04 ngõ, cài đặt được NO hay NC, tích hợp timer |
|
Ngõ vào xung tốc độ cao |
01 ngõ vào nhận xung tần số cao, PNP và NPN |
|
|
Ngõ vào Analog |
Ngõ AI1: Volume trên keypad |
|
|
Ngõ ra Analog |
AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
|
|
Ngõ ra số |
RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common |
|
|
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… |
|
|
Chức năng khác |
Chức năng tự ổn áp (AVR) |
Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
|
Chức năng cân bằng tải |
Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải,chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống dựa vào giá trị tăng lên của tải |
|
|
Làm mát |
Tự làm mát |
|
|
Lắp đặt |
Lắp trên bảng tủ hoặc DIN rail |
|
|
IP |
IP20 |
|
|
Loại tài liệu |
Ngôn ngữ |
Tên tài liệu |
Size |
Download |
|---|---|---|---|---|
|
Catalogues |
Tiếng Anh |
5,47MB |
||
|
Product Manual |
Tiếng Anh |
4,78MB |
||
|
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
Tiếng Anh |
291,97KB |
||
|
Product Manual |
Tiếng Anh |
3,18MB |
||
|
Hướng dẫn cài đặt và đấu nối |
Tiếng Việt |
124,46KB |
||
|
Hướng dẫn cài đặt và đấu nối |
Tiếng Việt |
127,12KB |
||
|
Hướng dẫn cài đặt và đấu nối |
Tiếng Việt |
156,94KB |
Sản phẩm liên quan
Biến tần INVT GD20-0R7G-S2-BK 0.75kW 1 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-0R7G-4 0.75kW 3 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-022G-4 22kW 3 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-018G-4 18kW 3 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-7R5G-4 7.5kW 3 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-004G-4 4kW 3 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-2R2G-S2 2.2kW 1 Pha
Giá: Liên hệ
Biến tần INVT GD20-2R2G-4 2.2kW 3 Pha
Giá: Liên hệ




BIẾN TẦN INVT
Máy đai dây
BIẾN TẦN MITSUBISHI
PLC MITSUBISHI FX0N
Motor thắng từ MGM Itali
Thiết bị Omron
Biến tần Yeskawa
MÁY ĐO ĐỘ BỀN UỐN
Tủ điện
Phụ kiện điện công nghiệp
Chụp nhựa đầu cosse các loại
Thiết bị Autonics
HMI Weintek
Dây chyền sản suất
Thiết bị Siemens
Ampe kế
Thiết bị Schneider
Thiết bị Hanyoung Nux
Thiết bị LS
Thiết bị Mitsubishi
Dây điện
Thiết bị điện công nghệp
Thiết bị điện dân dụng
Thiết bị shihlin
Đồng hồ Volt