BÓNG SẤY
Giá: Liên hệ
| Model | Nguồn cấp | Số đầu vào | Số đầu ra | Loại đầu ra |
| CP1L-M60DR-A | 100-240VAC | 36 | 24 | Relay |
| CP1L-M60DT-A | 100-240VAC | 36 | 24 | Transistor NPN |
| CP1L-M60DR-D | 24VDC | 36 | 24 | Relay |
| CP1L-M60DT-D | 24VDC | 36 | 24 | Transistor NPN |
| CP1L-M60DT1-D | 24VDC | 36 | 24 | Transistor PNP |
| CP1L-M40DR-A | 100-240VAC | 24 | 16 | Relay |
| CP1L-M40DT-A | 100-240VAC | 24 | 16 | Transistor NPN |
| CP1L-M40DR-D | 24VDC | 24 | 16 | Relay |
| CP1L-M40DT-D | 24VDC | 24 | 16 | Transistor NPN |
| CP1L-M40DT1-D | 24VDC | 24 | 16 | Transistor PNP |
| P1L-M30DR-A | 100-240VAC | 18 | 12 | Relay |
| CP1L-M30DT-A | 100-240VAC | 18 | 12 | Transistor NPN |
| CP1L-M30DR-D | 24VDC | 18 | 12 | Relay |
| CP1L-M30DT-D | 24VDC | 18 | 12 | Transistor NPN |
| CP1L-M30DT1-D | 24VDC | 18 | 12 | Relay |
| CP1L-L20DR-A | 100-240VAC | 12 | 8 | Relay |
| CP1L-L20DT-A | 100-240VAC | 12 | 8 | Transistor NPN |
| CP1L-L20DR-D | 24VDC | 12 | 8 | Relay |
| CP1L-L20DT-D | 24VDC | 12 | 8 | Transistor NPN |
| CP1L-L20DT1-D | 24VDC | 12 | 8 | Transistor PNP |
| CP1L-L14DR-A | 100-240VAC | 8 | 6 | Relay |
| CP1L-L14DT-A | 100-240VAC | 8 | 6 | Transistor NPN |
| CP1L-L14DR-D | 24VDC | 8 | 6 | Relay |
| CP1L-L14DT-D | 24VDC | 8 | 6 | Transistor NPN |
| CP1L-L14DT1-D | 24VDC | 8 | 6 | Transistor PNP |
| CP1L-L10DR-A | 100-240VAC | 6 | 4 | Relay |
| CP1L-L10DT-A | 100-240VAC | 6 | 4 | Transistor NPN |
| CP1L-L10DR-D | 24VDC | 6 | 4 | Relay |
| CP1L-L10DT-D | 24VDC | 6 | 4 | Transistor NPN |
| CP1L-L10DT1-D | 24VDC | 6 | 4 | Transistor PNP |
| Các môđun mở rộng | Chú thích |
| CP1W-8ED/R/T(1)CPM1A-8ED/R/T(1) | 8 đầu vào DC hoặc 8 đầu ra relay / transister NPN (PNP) |
| CP1W-16/32ER/T/T1 / CPM1A-16ER | 16/32 đầu ra relay / transistor NPN (PNP) |
| CP1W-20/40EDR(1)/T/T1CPM1A-20EDR1/T/T1 | 12/26 đầu vào DC + 8/14 đầu ra relay hoặc transister NPN (PNP) |
| CPM1A-DRT21 | CompoBus/D (DeviceNet) slave |
| CP1W-SRT21 / CPM1A-SRT2 | CompoBus/S slave |
| CP1W-MAD11 / CPM1A-MAD11 | Analog 2 vào, 1 ra (1/6000) |
| CPM1A-MAD01 | Analog 2 vào, 1 ra (1/256) |
| CP1W-AD041 / CPM1A-AD041 | Analog 4 vào (1/6000) |
| CP1W-DA041 / CPM1A-DA041 | Analog 4 ra (1/6000) |
| CP1W-TS001(2) / CPM1A-TS001(2) | 2 hoặc 4 đầu vào cặp nhiệt |
| CP1W-TS101(2) / CPM1A-TS101(2) | 2 hoặc 4 đầu vào nhiệt điện trở Pt100 |
PLC OMRON CJ2M
CÁC MODULE MỞ RỘNG GẮN THÊM TRÊN CPU
Module mở rộng CP1W-20EDR1
| MÃ HÀNG | CÁC MODULE MỞ RỘNG GẮN THÊM TRÊN CPU |
| Loại ngỏ vào, ngỏ ra DIGITAL | |
| CP1W-8ED | Module mở rộng 08 Input DC |
| CP1W-8ER | Module mở rộng 08 Output Relay |
| CP1W-16ER | Module mở rộng 16 Output Relay |
| CP1W-32ER | Module mở rộng 32 Output Relay |
| CP1W-20EDR1 | Module mở rộng 12 Input DC, 08 Output Relay |
| CP1W-40EDR | Module mở rộng 24 Input DC, 16 Output Relay |
| Loại ngỏ vào, ngỏ ra ANALOG, NHIỆT ĐỘ | |
| CP1W-AD041 | Analog Input 4 kênh 0~5V, 0~10V, -10~10V or 4~20mA |
| CP1W-DA041 | Analog Output 4 kênh 0~5V, 0~10V, -10~10V or 4~20mA |
| CP1W-MAD11 | Analog 2 kênh Input, 1 kênh Output |
| CP1W-MAD42 | Analog 4 kênh Input, 2 kênh Output |
| CP1W-MAD44 | Analog 4 kênh Input, 4 kênh Output |
| CP1W-TS001 | Điều khiển nhiệt độ 2 kênh loại Thermocouple |
| CP1W-TS101 | Điều khiển nhiệt độ 2 kênh loại PT100 |
| Board truyền thông gắn trên CPU | |
| CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 (15m) |
| CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422A/485 (50m) |
| CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422A/485 (500m) |
| CP1W-CIF41 | Module truyền thông TCP/IP internet RJ45 (100m) |
| CP1W-BAT01 |
Pin nguồn dữ liệu cho bộ lập trình CP1E/L |
|
Catalog Name
|
Catalog Number
[size] |
Last Update
|
|---|---|---|
| - [2962KB] |
Dec 03, 2018 | |
| P059-E1-11 [14083KB] |
May 07, 2019 | |
| P097-E1-01 [1267KB] |
Sep 28, 2015 | |
| R150-E1-16 [2902KB] |
May 07, 2019 | |
| G077-E1-03 [21666KB] |
Apr 02, 2018 |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ